Từ điển Thiều Chửu鉅 - cự① To lớn. Cùng nghĩa với chữ cự 巨. ||② Sắt cứng. ||③ Cái móc. ||④ Sao, làm sao, há. Cùng nghĩa với chữ cự 詎.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng鉅 - cựSắt thật cứng, thép — To lớn — Cái liềm lớn.
鉅公 - cự công || 鉅子 - cự tử ||